--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối chứng
Your browser does not support the audio element.
+
Confront with the witnesses
Control
Thí nghiệm đối chứng
Control experiment
Lượt xem: 839
Từ vừa tra
+
đối chứng
:
Confront with the witnesses
+
chủ định
:
Definite aim, clear intentionnói bâng quơ không có chủ địnhto speak at random, without a definite aimviệc làm có chủ định từ trướcan action with a prior clear intention
+
sabean
:
(thuộc) I-ê-mem-cô